Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ミシシッピー鳶
Hán tự
鳶
- DIÊNKunyomi
とびとんび
Onyomi
エン
Số nét
14
Bộ
鳥 ĐIỂU 弋 DẶC
Nghĩa
Chim diều hâu. Chỉ diên [紙鳶] cái diều giấy.
Giải nghĩa
- Chim diều hâu.
- Chim diều hâu.
- Chỉ diên [紙鳶] cái diều giấy. Còn gọi là phong tranh [風箏].