Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji メエルシュトレエムに呑まれて
Hán tự
呑
- THÔN
Kunyomi
の.む
Onyomi
トン
ドン
Số nét
7
Bộ
夭
YÊU
口
KHẨU
Phân tích
Nghĩa
Nuốt.
Giải nghĩa
Nuốt.
Nuốt.
drink
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
の.む
呑む
のむ
Uống
息を呑む
いきをのむ
Bắt hơi thở của một người
涙を呑む
なみだをのむ
Nuốt giận
条件を呑む
じょうけんをのむ
Tới sự chấp nhận những điều kiện
清濁併せ呑む
せいだくあわせのむ
Để (thì) đủ tư tưởng tự do để liên quan đến khác nhau đánh máy (của) những người
Onyomi
ドン
呑吐
どんと
Uống và nôn ra
併呑
へいどん
Sự phụ vào
呑舟の魚
どんしゅうのさかな
Cá khổng lồ
Kết quả tra cứu kanji
呑
THÔN