Chi tiết chữ kanji メクラ栓
Hán tự
栓
- XUYÊNOnyomi
セン
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
全 TOÀN 木 MỘC
Nghĩa
Cái then cửa, cái chốt cửa. Tục gọi cái nút chai là xuyên.
Giải nghĩa
- Cái then cửa, cái chốt cửa. Tục gọi cái nút chai là xuyên.
- Cái then cửa, cái chốt cửa. Tục gọi cái nút chai là xuyên.
Onyomi