Chi tiết chữ kanji メナイ吊橋
Hán tự
吊
- ĐIẾUKunyomi
つ.るつる.す
Onyomi
チョウ
Số nét
6
Bộ
口 KHẨU 巾 CÂN
Nghĩa
Cũng như chữ điếu [弔]. Nguyễn Du [阮攸] : Giang biên hà xứ điếu trinh hồn [江邊何處吊貞魂] (Tam liệt miếu [三烈廟]) Bên sông, đâu nơi viếng hồn trinh ?
Giải nghĩa
- Cũng như chữ điếu [弔]. Nguyễn Du [阮攸] : Giang biên hà xứ điếu trinh hồn [江邊何處吊貞魂] (Tam liệt miếu [三烈廟]) Bên sông, đâu nơi viếng hồn trinh ?
- Cũng như chữ điếu [弔]. Nguyễn Du [阮攸] : Giang biên hà xứ điếu trinh hồn [江邊何處吊貞魂] (Tam liệt miếu [三烈廟]) Bên sông, đâu nơi viếng hồn trinh ?
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi