Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji メン・イン・ブラック:インターナショナル
Hán tự
絪
- NHÂNOnyomi
イン
Số nét
12
Nghĩa
Nhân uân [絪縕] nguyên khí un đúc đầy dẫy. Dịch Kinh [易經] : Thiên địa nhân uân, vạn vật hóa thuần [天地絪縕,萬物化醇] trời đất un đúc giao cảm mà vạn vật hóa thuần.
Giải nghĩa
- Nhân uân [絪縕] nguyên khí un đúc đầy dẫy. Dịch Kinh [易經] : Thiên địa nhân uân, vạn vật hóa thuần [天地絪縕,萬物化醇] trời đất un đúc giao cảm mà vạn vật hóa thuần.
- Nhân uân [絪縕] nguyên khí un đúc đầy dẫy. Dịch Kinh [易經] : Thiên địa nhân uân, vạn vật hóa thuần [天地絪縕,萬物化醇] trời đất un đúc giao cảm mà vạn vật hóa thuần.