Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ヤウンデの悲劇
Hán tự
劇
- KỊCHOnyomi
ゲキ
Số nét
15
JLPT
N2
Bộ
豦 刂 ĐAO
Nghĩa
Quá lắm. Trò đùa.
Giải nghĩa
- Quá lắm. Như kịch liệt [劇烈] dữ quá, kịch đàm [劇談] bàn dữ, bệnh kịch [病劇] bệnh nặng lắm.
- Quá lắm. Như kịch liệt [劇烈] dữ quá, kịch đàm [劇談] bàn dữ, bệnh kịch [病劇] bệnh nặng lắm.
- Trò đùa. Như diễn kịch [演劇] diễn trò.
Onyomi