Chi tiết chữ kanji ヤク
Hán tự
喲
- YÊUOnyomi
ヤク
Số nét
12
Nghĩa
Nào, này (ngữ khí dùng diễn tả sự sợ hãi, ngạc nhiên, tán thán, thúc dục). Như a yêu [啊喲] ôi chao !
Giải nghĩa
- Nào, này (ngữ khí dùng diễn tả sự sợ hãi, ngạc nhiên, tán thán, thúc dục). Như a yêu [啊喲] ôi chao !
- Nào, này (ngữ khí dùng diễn tả sự sợ hãi, ngạc nhiên, tán thán, thúc dục). Như a yêu [啊喲] ôi chao !