Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji ヤングキング別冊キングダム
Hán tự
冊
- SÁCH
Kunyomi
ふみ
Onyomi
サツ
サク
Số nét
5
JLPT
N2
Bộ
廾
CỦNG
冂
QUYNH
Phân tích
Nghĩa
Một dạng của chữ [册].
Giải nghĩa
Một dạng của chữ [册].
Một dạng của chữ [册].
Mẹo
Bạn buộc nhiều
Xem thêm
Onyomi
サツ
分冊
ぶんさつ
Quyển
別冊
べっさつ
Tập riêng
各冊
かくさつ
Mỗi quyển
合冊
がっさつ
Sự đóng nhiều quyển sách lại thành một
大冊
たいさつ
Quyển sách dầy
サク
冊立
さくりつ
Lễ phong chức đế quốc
Kết quả tra cứu kanji
冊
SÁCH
別
BIỆT