Chi tiết chữ kanji ヨーロッパ扇歯鯨
Hán tự
扇
- PHIẾN, THIÊNKunyomi
おうぎ
Onyomi
セン
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
羽 VŨ 戸 HỘ
Nghĩa
Cánh cửa. Cái quạt. Một âm là thiên.
Giải nghĩa
- Cánh cửa.
- Cánh cửa.
- Cái quạt. Tô Thức [蘇軾] : Vũ phiến luân cân [羽扇綸巾] (Niệm nô kiều [念奴嬌]) Quạt lông khăn là.
- Một âm là thiên. Quạt mát, cùng nghĩa như chữ [煽].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi