Chi tiết chữ kanji レンダリング (畜産)
Hán tự
畜
- SÚC, HÚCOnyomi
チク
Số nét
10
JLPT
N2
Bộ
玄 HUYỀN 田 ĐIỀN
Nghĩa
Giống muông nuôi trong nhà. Súc tích, chứa. Nuôi. Bao dong. Lưu lại. Thuận. Giữ, vực dậy.
Giải nghĩa
- Giống muông nuôi trong nhà. Như ngựa, trâu, dê, gà, chó, lợn gọi là lục súc [六畜].
- Giống muông nuôi trong nhà. Như ngựa, trâu, dê, gà, chó, lợn gọi là lục súc [六畜].
- Súc tích, chứa. Một âm là húc.
- Nuôi.
- Bao dong.
- Lưu lại.
- Thuận.
- Giữ, vực dậy.
Onyomi