Chi tiết chữ kanji ロッキード L-1011 トライスター
Hán tự
茉
- MẠTOnyomi
マツバツマ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
艹 THẢO 末 MẠT
Nghĩa
1 Mạt lị [茉莉] cây mạt lị, hoa thơm dùng ướp chè (trà) được, tức là hoa nhài (Jasminum sambac (L.)). Như mạt lị hoa trà [茉[莉花茶] trà hoa nhài.
Giải nghĩa
- 1 Mạt lị [茉莉] cây mạt lị, hoa thơm dùng ướp chè (trà) được, tức là hoa nhài (Jasminum sambac (L.)). Như mạt lị hoa trà [茉[莉花茶] trà hoa nhài.
- 1 Mạt lị [茉莉] cây mạt lị, hoa thơm dùng ướp chè (trà) được, tức là hoa nhài (Jasminum sambac (L.)). Như mạt lị hoa trà [茉[莉花茶] trà hoa nhài.