Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji ワットタイラーの乱
Hán tự
乱
- LOẠN
Kunyomi
みだ.れる
みだ.る
みだ.す
みだ
おさ.める
わた.る
Onyomi
ラン
ロン
Số nét
7
JLPT
N2
Bộ
乚
舌
THIỆT
Phân tích
Nghĩa
Dùng như chữ loạn [亂].
Giải nghĩa
Dùng như chữ loạn [亂].
Dùng như chữ loạn [亂].
Giản thể của chữ 亂
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
みだ.れる
乱れる
みだれる
Bị lộn xộn
みだ.す
乱す
みだす
Đảo lộn
みだ
乱す
みだす
Đảo lộn
乱れ
みだれ
Lộn xộn
乱れる
みだれる
Bị lộn xộn
乱れ箱
みだればこ
Thùng không có nắp dùng để đựng quần áo bẩn
乱れ飛ぶ
みだれとぶ
Bay loạn xạ
Onyomi
ラン
乱打
らんだ
Đánh đập loạn xị
乱舞
らんぶ
Nhảy múa lung tung
乱視
らんし
Loạn thị
乱費
らんぴ
Sự lãng phí bừa bãi
乱麻
らんま
Tình trạng vô chính phủ
ロン
胡乱
うろん
Cá
Kết quả tra cứu kanji
乱
LOẠN