Chi tiết chữ kanji ワルシャワでの跪き
Hán tự
跪
- QUỴKunyomi
ひざまず.く
Onyomi
キ
Số nét
13
Bộ
危 NGUY ⻊
Nghĩa
Quỳ, quỳ gối. Chân cua.
Giải nghĩa
- Quỳ, quỳ gối. Như song tất quỵ địa [雙膝跪地] hai gối quỳ xuống đất.
- Quỳ, quỳ gối. Như song tất quỵ địa [雙膝跪地] hai gối quỳ xuống đất.
- Chân cua.