Chi tiết chữ kanji ワルシャワ・ゲットー蜂起
Hán tự
蜂
- PHONGKunyomi
はち
Onyomi
ホウ
Số nét
13
Bộ
虫 TRÙNG 夆 PHÙNG
Nghĩa
Con ong. Tướng mạo hung ác. Đông.
Giải nghĩa
- Con ong.
- Con ong.
- Tướng mạo hung ác. Như phong mục sài thanh [蜂目豺聲] mặt ong tiếng chó sói, hình dung kẻ độc ác.
- Đông. Nhiều. Như đạo tặc phong khởi [盜賊蜂起] trộm giặc nổi như ong.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
はち
Onyomi