Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji ヴァサイェガ渉
Hán tự
渉
- THIỆP
Kunyomi
わた.る
Onyomi
ショウ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
歩
BỘ
氵
THỦY
Phân tích
Nghĩa
Can thiệp, giao thiệp
Giải nghĩa
Can thiệp, giao thiệp
Can thiệp, giao thiệp
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
わた.る
渉る
わたるる
Đi qua
一渉り
いちわたるり
Ngắn gọn
Onyomi
ショウ
徒渉
としょう
Sự lội qua
渡渉
としょう
Sự lội qua
交渉
こうしょう
Sự đàm phán
干渉
かんしょう
Hiện tượng giao thoa
渉外
しょうがい
Mối liên hệ với quần chúng
Kết quả tra cứu kanji
渉
THIỆP