Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 万国博覧会 (シュトックハウゼン)
Hán tự
覧
- LÃMKunyomi
み.る
Onyomi
ラン
Số nét
17
JLPT
N1
Bộ
臣 THẦN 一 NHẤT 𠂉 見 KIẾN
Nghĩa
Tục dùng như chữ lãm [覽].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ lãm [覽].
- Tục dùng như chữ lãm [覽].
Onyomi