Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 万霊節 (リヒャルト・シュトラウス)
Hán tự
霊
- LINHKunyomi
たま
Onyomi
レイリョウ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
⻗ 业 NGHIỆP 二 NHỊ
Nghĩa
Linh hồn
Giải nghĩa
- Linh hồn
- Linh hồn
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
たま
Onyomi
レイ
霊
- LINH