Chi tiết chữ kanji 三枝蓊
Hán tự
蓊
- ỐNG, ÔNGKunyomi
とう
Onyomi
オウ
Số nét
13
Nghĩa
Ống uất [蓊鬱] um tùm. Một âm là ông.
Giải nghĩa
- Ống uất [蓊鬱] um tùm. Còn viết là ống uất [蓊蔚] hay uất ống [鬱蓊].
- Ống uất [蓊鬱] um tùm. Còn viết là ống uất [蓊蔚] hay uất ống [鬱蓊].
- Một âm là ông. Thứ cỏ mọc từng rò, rò đâm hoa, lá lăn tăn, gọi là ông đài [蓊臺].