Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 下値
Hán tự
下
- HẠ, HÁKunyomi
したしももとさ.げるさ.がるくだ.るくだ.りくだ.す-くだ.すくだ.さるお.ろすお.りる
Onyomi
カゲ
Số nét
3
JLPT
N5
Nghĩa
Dưới, đối lại với chữ thượng [上]. Bề dưới, nhời nói nhún mình với người trên. Một âm là há. Cuốn.
Giải nghĩa
- Dưới, đối lại với chữ thượng [上]. Phàm cái gì ở dưới đều gọi là hạ.
- Dưới, đối lại với chữ thượng [上]. Phàm cái gì ở dưới đều gọi là hạ.
- Bề dưới, nhời nói nhún mình với người trên. Như hạ tình [下情] tình kẻ dưới, hạ hoài [下懷] tấm lòng kẻ dưới.
- Một âm là há. Xuống, từ trên xuống dưới. Như há sơn [下山] xuống núi, há lâu [下樓] xuống lầu.
- Cuốn. Như há kì [下旗] cuốn cờ, há duy [下帷] cuốn màn, v.v.
Mẹo
Đây là bên d