Chi tiết chữ kanji 中国蝗災史
Hán tự
蝗
- HOÀNGKunyomi
いなごばった
Onyomi
コウ
Số nét
15
Bộ
皇 HOÀNG 虫 TRÙNG
Nghĩa
Một loài sâu bay ăn hại lúa. Tục gọi hoàng trùng [蝗蟲] một loại châu chấu.
Giải nghĩa
- Một loài sâu bay ăn hại lúa. Tục gọi hoàng trùng [蝗蟲] một loại châu chấu.
- Một loài sâu bay ăn hại lúa. Tục gọi hoàng trùng [蝗蟲] một loại châu chấu.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi