Chi tiết chữ kanji 中島瞻風
Hán tự
瞻
- CHIÊMKunyomi
み.る
Onyomi
セン
Số nét
18
Nghĩa
Xem, ngửa mặt lên mà nhìn. Thi Kinh [詩經] : Chiêm bỉ nhật nguyệt, du du ngã tư [瞻彼日月, 悠悠我思] Ngửa xem mặt trời mặt trăng kia, dằng dặc ta nghĩ ngợi.
Giải nghĩa
- Xem, ngửa mặt lên mà nhìn. Thi Kinh [詩經] : Chiêm bỉ nhật nguyệt, du du ngã tư [瞻彼日月, 悠悠我思] Ngửa xem mặt trời mặt trăng kia, dằng dặc ta nghĩ ngợi.
- Xem, ngửa mặt lên mà nhìn. Thi Kinh [詩經] : Chiêm bỉ nhật nguyệt, du du ngã tư [瞻彼日月, 悠悠我思] Ngửa xem mặt trời mặt trăng kia, dằng dặc ta nghĩ ngợi.