Chi tiết chữ kanji 中站区
Hán tự
站
- TRẠMOnyomi
タン
Số nét
10
Bộ
立 LẬP 占 CHIÊM
Nghĩa
Đứng lâu. Nhà trạm, chỗ giữa đường tạm trú.
Giải nghĩa
- Đứng lâu. Như trạm tại nhất phiến đại bình dã thượng [站在一片大平野上] đứng nơi đồng không mông quạnh.
- Đứng lâu. Như trạm tại nhất phiến đại bình dã thượng [站在一片大平野上] đứng nơi đồng không mông quạnh.
- Nhà trạm, chỗ giữa đường tạm trú. Như dịch trạm [驛站] nhà trạm, lữ trạm [旅站] quán trọ, v.v. Tục gọi một cung đường là nhất trạm [一站].
Onyomi