Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 中讃ケーブルビジョン
Hán tự
讃
Kunyomi
ほ.める
たた.える
Onyomi
サン
Số nét
22
Bộ
言
NGÔN
賛
TÁN
Phân tích
Nghĩa
praise, title on a picture
Giải nghĩa
praise, title on a picture
praise, title on a picture
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
たた.える
讃える
たたえる
Tán dương
Onyomi
サン
画讃
がさん
Lời chú thích hay minh họa viết trên bức tranh
自讃
じさん
Sự tự khen
讃歌
さんか
Bài tán dương
讃美
さんび
Khen ngợi
礼讃
れいさん
Sự khen ngợi
Kết quả tra cứu kanji
讃
中
TRUNG, TRÚNG