Chi tiết chữ kanji 丸岡莞爾
Hán tự
莞
- HOÀN, HOẢNKunyomi
い
Onyomi
カン
Số nét
10
JLPT
N1
Nghĩa
Cỏ cói, dùng dệt chiếu. Một âm là hoản.
Giải nghĩa
- Cỏ cói, dùng dệt chiếu.
- Cỏ cói, dùng dệt chiếu.
- Một âm là hoản. Hoản nhĩ [莞爾] mỉm cười. Khuất Nguyên [屈原] : Ngư phủ hoản nhĩ nhi tiếu [漁父莞爾而笑] (Sở từ [楚辭]) Ông chài mỉm cười.
Onyomi
カン
莞爾として | かんじとして | Với nụ cười hài lòng |