Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 丸沼 (群馬県)
Hán tự
沼
- CHIỂUKunyomi
ぬま
Onyomi
ショウ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
氵 THỦY 召 TRIỆU
Nghĩa
Cái ao hình cong. Chu Văn An [朱文安] : Ngư phù cổ chiểu long hà tại [魚浮古沼龍何在] (Miết trì [鱉池]) Cá nổi trong ao xưa, rồng ở chốn nào ?
Giải nghĩa
- Cái ao hình cong. Chu Văn An [朱文安] : Ngư phù cổ chiểu long hà tại [魚浮古沼龍何在] (Miết trì [鱉池]) Cá nổi trong ao xưa, rồng ở chốn nào ?
- Cái ao hình cong. Chu Văn An [朱文安] : Ngư phù cổ chiểu long hà tại [魚浮古沼龍何在] (Miết trì [鱉池]) Cá nổi trong ao xưa, rồng ở chốn nào ?
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi