Chi tiết chữ kanji 丸諳記
Hán tự
諳
- AMKunyomi
そら.んじる
Onyomi
アンオン
Số nét
16
Nghĩa
Quen, am tường, nghe đã kỹ mà hiểu đã thấu gọi là am. Nói mặt.
Giải nghĩa
- Quen, am tường, nghe đã kỹ mà hiểu đã thấu gọi là am. Như am luyện [諳練] thành thuộc, lão luyện.
- Quen, am tường, nghe đã kỹ mà hiểu đã thấu gọi là am. Như am luyện [諳練] thành thuộc, lão luyện.
- Nói mặt.