Chi tiết chữ kanji 丹阜高速道路
Hán tự
阜
- PHỤOnyomi
フフウ
Số nét
8
Bộ
𠂤 十 THẬP
Nghĩa
Núi đất, đống đất, gò đất. To lớn. Nhiều nhõi, thịnh vượng. Béo.
Giải nghĩa
- Núi đất, đống đất, gò đất.
- Núi đất, đống đất, gò đất.
- To lớn.
- Nhiều nhõi, thịnh vượng. Như ân phụ [殷阜] giàu có đông đúc.
- Béo.
Onyomi
フ
岐阜県 | ぎふけん | Tỉnh gifu nhật bản |