Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 乃木涼介
Hán tự
乃
- NÃI, ÁIKunyomi
のすなわ.ちなんじ
Onyomi
ナイダイノアイ
Số nét
2
JLPT
N1
Bộ
ㄋ ノ
Nghĩa
Bèn, tiếng nói nối câu trên. Tiếng gọi mày tao. Một âm là ái.
Giải nghĩa
- Bèn, tiếng nói nối câu trên. Tô Thức [蘇軾] : Dư nãi nhiếp y nhi thướng [予乃攝衣而上] (Hậu Xích Bích phú [後赤壁賦]) Tôi bèn vén áo mà lên.
- Bèn, tiếng nói nối câu trên. Tô Thức [蘇軾] : Dư nãi nhiếp y nhi thướng [予乃攝衣而上] (Hậu Xích Bích phú [後赤壁賦]) Tôi bèn vén áo mà lên.
- Tiếng gọi mày tao. Như nãi huynh [乃兄] anh mày, nãi đệ [乃第] em mày.
- Một âm là ái. Như ai ái [欸乃] lối hát chèo đò. $ Có chỗ viết là [廼], cũng một nghĩa như chữ [乃].