Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 乙種
Hán tự
乙
- ẤTKunyomi
おと-きのと
Onyomi
オツイツ
Số nét
1
JLPT
N1
Nghĩa
Can Ất, can thứ hai trong mười can. Xem sách đến lúc thôi đánh dấu lại cũng gọi là ất [乙]. Ruột.
Giải nghĩa
- Can Ất, can thứ hai trong mười can.
- Can Ất, can thứ hai trong mười can.
- Xem sách đến lúc thôi đánh dấu lại cũng gọi là ất [乙]. Viết có chỗ mất, ngoặc cái dấu [乙] để chữa cũng gọi là ất.
- Ruột. Như Kinh Lễ nói ngư khử ất [魚去乙] cá bỏ ruột