Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
癬
TIỂN
乾
KIỀN, CAN, CÀN
Chi tiết chữ kanji 乾癬
Hán tự
癬
- TIỂN
Kunyomi
たむし
Onyomi
セン
Số nét
22
Nghĩa
Ghẻ lở (hắc lào).
Giải nghĩa
Ghẻ lở (hắc lào).
Ghẻ lở (hắc lào).
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
たむし
皮癬
かわたむし
Ghẻ
Onyomi
セン
乾癬
かんせん
Bệnh vảy nến
疥癬
かいせん
Bệnh truyền nhiễm ngoài da
白癬
はくせん
Bệnh ecpet mảng tròn
足白癬
あしはくせん
Bệnh nấm chân
疥癬虫
かいせんちゅう
Bọ gây bệnh ngoài da