Chi tiết chữ kanji 亀茲
Hán tự
茲
- TƯ, TỪKunyomi
ここ.にし.げる
Onyomi
シジ
Số nét
9
Bộ
幺 YÊU 艹 THẢO
Nghĩa
Ích, thêm. Ấy. Chiếu. Năm, mùa. Một âm là từ. Dị dạng của chữ [兹].
Giải nghĩa
- Ích, thêm. Thông dụng như chữ tư [滋].
- Ích, thêm. Thông dụng như chữ tư [滋].
- Ấy. Như tư sự thể đại [茲事體大] sự ấy lớn.
- Chiếu.
- Năm, mùa.
- Một âm là từ. Quy Từ [龜茲] tên nước ở Tây Vực [西域].
- Dị dạng của chữ [兹].