Chi tiết chữ kanji 予備錨
Hán tự
錨
- MIÊUKunyomi
いかり
Onyomi
ビョウミョウ
Số nét
16
Bộ
金 KIM 苗 MIÊU
Nghĩa
Cái mỏ neo để cắm thuyền tàu.
Giải nghĩa
- Cái mỏ neo để cắm thuyền tàu.
- Cái mỏ neo để cắm thuyền tàu.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi