Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
亜
Á
細
TẾ
堂
ĐƯỜNG
Chi tiết chữ kanji 亜細亜堂
Hán tự
亜
- Á
Kunyomi
つ.ぐ
Onyomi
ア
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
覀
Phân tích
Nghĩa
Một dạng của chữ á [亞].
Giải nghĩa
Một dạng của chữ á [亞].
Một dạng của chữ á [亞].
Onyomi
ア
亜目
あめ
Phân bộ
亜科
あか
Phân bộ
亜麻
あま
Cây lanh
亜属
あぞく
Phân nhóm
亜族
あぞく
Phân nhóm phụ của bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học