Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 亡き
Hán tự
亡
- VONG, VÔKunyomi
な.いな.き-ほろ.びるほろ.ぶほろ.ぼす
Onyomi
ボウモウ
Số nét
3
JLPT
N3
Bộ
𠃊 亠 ĐẦU
Nghĩa
Mất. Trốn. Chết. Một âm là vô.
Giải nghĩa
- Mất. Như Lương vong [梁亡] nước Lương mất rồi.
- Mất. Như Lương vong [梁亡] nước Lương mất rồi.
- Trốn. Như lưu vong [流亡] đói khát trôi giạt mất, vong mệnh [亡命] trốn bước hoạn nạn.
- Chết. Như vong đệ [亡第] người em đã chết, điệu vong [悼亡] vợ chết.
- Một âm là vô. Nghĩa như chữ vô [無].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
な.い
亡い | ない | Chết |
な.き-
ほろ.びる
亡びる | ほろびる | Để bị đổ nát |
ほろ.ぼす
亡ぼす | ほろぼす | Phá hủy |
Onyomi
ボウ