Chi tiết chữ kanji 亦荘橋駅
Hán tự
亦
- DIỆCKunyomi
また
Onyomi
エキヤク
Số nét
6
JLPT
N1
Bộ
一 NHẤT 赤 XÍCH
Nghĩa
Cũng, tiếng giúp lời nói. Lại, nhời trợ ngữ.
Giải nghĩa
- Cũng, tiếng giúp lời nói. Như trị diệc tiến, loạn diệc tiến [治亦進亂亦進] trị cũng tiến lên, loạn cũng tiến lên.
- Cũng, tiếng giúp lời nói. Như trị diệc tiến, loạn diệc tiến [治亦進亂亦進] trị cũng tiến lên, loạn cũng tiến lên.
- Lại, nhời trợ ngữ. Như diệc tương hữu dĩ lợi ngô quốc hồ [亦將有以利吾國乎] lại cũng có lấy lợi nước ta ư ?