Chi tiết chữ kanji 仍て
Hán tự
仍
- NHƯNGKunyomi
よ.ってしきりになおよる
Onyomi
ジョウニョウ
Số nét
4
Nghĩa
Nhân, vẫn. Luôn luôn.
Giải nghĩa
- Nhân, vẫn. Như nhưng cựu [仍舊] như cũ.
- Nhân, vẫn. Như nhưng cựu [仍舊] như cũ.
- Luôn luôn. Như cơ cận nhưng trăn [飢饉仍臻] kém đói luôn mãi.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 仍って | NHƯNG | bởi vậy |