Chi tiết chữ kanji 仕樣
Hán tự
樣
- DẠNGKunyomi
さま
Onyomi
ヨウショウ
Số nét
15
Bộ
𦍌 木 MỘC 永 VĨNH
Nghĩa
Hình dạng, chế tạo đồ gì cũng có cái mẫu để coi gọi là dạng. Loài, thứ. Một tiếng xưng hô kính trọng bên Nhật Bản.
Giải nghĩa
- Hình dạng, chế tạo đồ gì cũng có cái mẫu để coi gọi là dạng.
- Hình dạng, chế tạo đồ gì cũng có cái mẫu để coi gọi là dạng.
- Loài, thứ. Như kỉ dạng [幾樣] mấy thứ.
- Một tiếng xưng hô kính trọng bên Nhật Bản. Như mỗ dạng [某樣] cũng như ta nói ông là ngài vậy.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 仕樣 | SĨ DẠNG | đường |