Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 仙骨会陰式鎖肛修復術
Hán tự
肛
- GIANG, KHANG, XOANGOnyomi
コウ
Số nét
7
Bộ
⺼ 工 CÔNG
Nghĩa
Lỗ đít, miệng ruột thẳng. Một âm là khang.
Giải nghĩa
- Lỗ đít, miệng ruột thẳng.
- Lỗ đít, miệng ruột thẳng.
- Một âm là khang. béo, lớn. $ Ghi chú : Ta quen đọc là chữ xoang cả.
Onyomi