Chi tiết chữ kanji 令甥
Hán tự
甥
- SANHKunyomi
おいむこ
Onyomi
セイソウショウ
Số nét
12
Bộ
生 SANH 男 NAM
Nghĩa
Cháu ngoại, cháu gọi bằng cậu cũng gọi là sanh. Chàng rể.
Giải nghĩa
- Cháu ngoại, cháu gọi bằng cậu cũng gọi là sanh.
- Cháu ngoại, cháu gọi bằng cậu cũng gọi là sanh.
- Chàng rể.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 甥 | おい | SANH | cháu trai |