Chi tiết chữ kanji 伉儷
Hán tự
儷
- LỆKunyomi
つれあいならぶ
Onyomi
レイ
Số nét
21
Nghĩa
Đôi. Kháng lệ [伉儷] vợ chồng (đôi lứa).
Giải nghĩa
- Đôi. Kháng lệ [伉儷] vợ chồng (đôi lứa).
- Đôi. Kháng lệ [伉儷] vợ chồng (đôi lứa).
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 儷 | LỆ | bạn |