Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 伊号第百二十二潜水艦
Hán tự
二
- NHỊ
Kunyomi
ふた
ふた.つ
ふたたび
Onyomi
ニ
ジ
Số nét
2
JLPT
N5
Nghĩa
Hai, tên số đếm.
Giải nghĩa
Hai, tên số đếm.
Hai, tên số đếm.
Mẹo
Hai được biểu d
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ふた
二人
ふたり
Hai người
二手
ふたて
Hai nhóm
二目
ふため
Một thời gian (thứ) hai
二葉
ふたば
Chồi nụ
二重
ふたえ
Sự trùng nhau
ふた.つ
二つ目
ふたつめ
Một sau khi (kẻ) tiếp theo
二つ共
ふたつども
Cả hai
二つ割り
ふたつわり
Sự cắt đôi
二つ宛
ふたつあて
Hai mảnh (của)
二つ折り
ふたつおり
Gấp đôi
Onyomi
ジ
不二
ふじ
Vô song
二女
じじょ
Con gái (thứ) hai
二男
じなん
Con trai (thứ) hai
身土不二
しんどふじ
Con người và đất đai
唯一不二
ゆいいつふじ
Một và duy nhất
ニ
二九
にく
Mười tám
二位
にい
Vị trí thứ 2
二佐
にさ
Đại tá thiếu úy
二価
にか
Có hoá trị hai
二士
にし
Riêng tư
Kết quả tra cứu kanji
二
NHỊ
水
THỦY
号
HÀO, HIỆU
十
THẬP
伊
Y
潜
TIỀM
第
ĐỆ
艦
HẠM
百
BÁCH, BÁ, MẠCH