Chi tiết chữ kanji 伊孑志
Hán tự
孑
- KIẾTKunyomi
ひとり
Onyomi
ケツ
Số nét
3
Nghĩa
Đơn chiếc. Kiết củng [孑孒] con bọ gậy, sau hóa ra con muỗi. Cái kích không có mũi nhọn.
Giải nghĩa
- Đơn chiếc. Như mĩ hữu kiết di [靡有孑遺] chẳng còn một ai. Trơ trọi. Như kiết nhiên độc lập [孑然獨立] trơ trọi đứng một mình.
- Đơn chiếc. Như mĩ hữu kiết di [靡有孑遺] chẳng còn một ai. Trơ trọi. Như kiết nhiên độc lập [孑然獨立] trơ trọi đứng một mình.
- Kiết củng [孑孒] con bọ gậy, sau hóa ra con muỗi.
- Cái kích không có mũi nhọn.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 孑孑 | ぼうふら | KIẾT KIẾT | người luồn lách |