Chi tiết chữ kanji 伊藤精晤
Hán tự
晤
- NGỘKunyomi
あきらか
Onyomi
ゴ
Số nét
11
Nghĩa
Gặp, đối, cùng gặp mặt nhau gọi là ngộ diện [晤面]. Sáng.
Giải nghĩa
- Gặp, đối, cùng gặp mặt nhau gọi là ngộ diện [晤面].
- Gặp, đối, cùng gặp mặt nhau gọi là ngộ diện [晤面].
- Sáng.