Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 伎倆
Hán tự
倆
- LƯỠNGKunyomi
たくみ
Onyomi
リョウ
Số nét
10
Nghĩa
Kỹ lưỡng [伎倆] tài khéo. Như kỹ lưỡng dĩ cùng [伎倆已窮] không còn tài khéo gì nữa.
Giải nghĩa
- Kỹ lưỡng [伎倆] tài khéo. Như kỹ lưỡng dĩ cùng [伎倆已窮] không còn tài khéo gì nữa.
- Kỹ lưỡng [伎倆] tài khéo. Như kỹ lưỡng dĩ cùng [伎倆已窮] không còn tài khéo gì nữa.
Onyomi
リョウ
伎倆 | ぎりょう | Khả năng |