Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 休耕
Hán tự
耕
- CANHKunyomi
たがや.す
Onyomi
コウ
Số nét
10
JLPT
N2
Bộ
耒 LỖI 井 TỈNH
Nghĩa
Cầy ruộng. Phàm dùng sức làm một việc gì khó nhọc mới được miếng ăn đều gọi là canh. Gắng sức làm không mỏi cũng gọi là canh.
Giải nghĩa
- Cầy ruộng. Như canh tác [耕作] cầy cấy, chỉ việc làm ruộng.
- Cầy ruộng. Như canh tác [耕作] cầy cấy, chỉ việc làm ruộng.
- Phàm dùng sức làm một việc gì khó nhọc mới được miếng ăn đều gọi là canh. Như thiệt canh [舌耕] cầy bằng lưỡi (tức dạy học); bút canh [筆耕] viết thuê, v.v.
- Gắng sức làm không mỏi cũng gọi là canh.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi