Chi tiết chữ kanji 伶俐
Hán tự
俐
- LỊKunyomi
かしこ.い
Onyomi
リ
Số nét
9
Bộ
利 LỢI 亻 NHÂN
Nghĩa
Nhanh nhẹn sáng suốt. Như linh lị [伶俐] lanh lợi.
Giải nghĩa
- Nhanh nhẹn sáng suốt. Như linh lị [伶俐] lanh lợi.
- Nhanh nhẹn sáng suốt. Như linh lị [伶俐] lanh lợi.
Ví dụ