Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 伸展
Hán tự
展
- TRIỂNOnyomi
テン
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
𧘇 龷 尸 THI
Nghĩa
Giải, mở, bóc mở ra gọi là triển. Khoan hẹn. Thăm. Xem xét. Ghi chép. Thành thực. Hậu, ăn ở trung hậu.
Giải nghĩa
- Giải, mở, bóc mở ra gọi là triển. Như phát triển [發展] mở mang rộng lớn lên, triển lãm [展覽] mở ra, bày ra cho xem.
- Giải, mở, bóc mở ra gọi là triển. Như phát triển [發展] mở mang rộng lớn lên, triển lãm [展覽] mở ra, bày ra cho xem.
- Khoan hẹn. Như triển kì [展期] khoan cho thêm hẹn nữa.
- Thăm. Như triển mộ [展墓] viếng thăm mộ.
- Xem xét.
- Ghi chép.
- Thành thực.
- Hậu, ăn ở trung hậu.
Onyomi