Chi tiết chữ kanji 佐々田懋
Hán tự
懋
- MẬUKunyomi
し.げるつと.める
Onyomi
ボウ
Số nét
17
Nghĩa
Khuyên gắng. Tốt tươi (hàm có ý lớn lao tốt đẹp). Đổi chác, cùng nghĩa như chữ mậu [貿].
Giải nghĩa
- Khuyên gắng. Như mậu thưởng [懋賞] lấy phần thưởng mà khuyên gắng lên.
- Khuyên gắng. Như mậu thưởng [懋賞] lấy phần thưởng mà khuyên gắng lên.
- Tốt tươi (hàm có ý lớn lao tốt đẹp).
- Đổi chác, cùng nghĩa như chữ mậu [貿].