Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 佐佐木茂索
Hán tự
茂
- MẬUKunyomi
しげ.る
Onyomi
モ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
戊 MẬU 艹 THẢO
Nghĩa
Tốt, cây cỏ tốt tươi. Sự nghiệp được thịnh vượng cũng gọi là mậu. Tốt đẹp.
Giải nghĩa
- Tốt, cây cỏ tốt tươi. Như trúc bao tùng mậu [竹苞松茂] tùng trúc tốt tươi.
- Tốt, cây cỏ tốt tươi. Như trúc bao tùng mậu [竹苞松茂] tùng trúc tốt tươi.
- Sự nghiệp được thịnh vượng cũng gọi là mậu.
- Tốt đẹp. Như mậu tài [茂才] tài giỏi.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi