Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 佐藤隆 (シンガーソングライター)
Hán tự
隆
- LONGOnyomi
リュウ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
⻖ 生 SANH 夂 TRI
Nghĩa
Đầy ùn, đầy tù ụ, đầy đặn lại lớn lao. Thịnh, dày. Hậu. Long long [隆隆] ù ù, tiếng sấm động. Tôn quý, cao nhất. Lớn.
Giải nghĩa
- Đầy ùn, đầy tù ụ, đầy đặn lại lớn lao. Vì thế nên cái gì lồi lên trội lên gọi là long khởi [隆起].
- Đầy ùn, đầy tù ụ, đầy đặn lại lớn lao. Vì thế nên cái gì lồi lên trội lên gọi là long khởi [隆起].
- Thịnh, dày. Như đức long vọng trọng [德隆望重] đức thịnh giá trọng.
- Hậu. Như chí nghị long tình [摯誼隆情] nghĩa thiết tình hậu.
- Long long [隆隆] ù ù, tiếng sấm động.
- Tôn quý, cao nhất.
- Lớn.
Onyomi